Characters remaining: 500/500
Translation

cursed crowfoot

Academic
Friendly

Giải thích từ "cursed crowfoot"

1. Định nghĩa:Từ "cursed crowfoot" (cây mao lương) một loại cây thuộc họ mao lương. Cây này thường được biết đến với tên gọi khoa học "Ranunculus," có thể được tìm thấy trong nhiều môi trường khác nhau. Tên "cursed" (bị nguyền rủa) có thể xuất phát từ những đặc tính của cây này, như sự độc hại hoặc những tác động không tốt của trong một số tình huống.

2. dụ sử dụng: - Câu đơn giản: "The cursed crowfoot can be found in wet areas." (Cây mao lương có thể được tìm thấynhững khu vực ẩm ướt.) - Câu phức tạp: "Despite its beauty, the cursed crowfoot is known to be toxic to animals." (Mặc dù có vẻ đẹp, cây mao lương được biết đến độc hại đối với động vật.)

3. Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học: "In the poem, the cursed crowfoot symbolizes the dangers that lie hidden beneath beauty." (Trong bài thơ, cây mao lương biểu trưng cho những nguy hiểm ẩn giấu dưới vẻ đẹp.) - Trong nghiên cứu: "Studies have shown that the cursed crowfoot can interfere with the growth of other plants." (Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cây mao lương có thể can thiệp vào sự phát triển của các loại cây khác.)

4. Biến thể từ gần giống: - Biến thể: "Crowfoot" có thể chỉ đến nhiều loại cây khác nhau trong họ mao lương, nhưng "cursed crowfoot" thường chỉ một số loại độc. - Từ gần giống: "Buttercup" (cây bướm vàng) cũng thuộc họ mao lương nhưng không nhất thiết cây độc.

5. Từ đồng nghĩa: - "Ranunculus" tên khoa học của cây mao lương có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh.

6. Idioms phrasal verbs liên quan:Mặc dù không thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến "cursed crowfoot," bạn có thể gặp các cụm từ như "to plant seeds" (gieo hạt) nghĩa bắt đầu một dự án mới, có thể liên quan đến việc trồng cây.

7. Lưu ý: Khi học từ mới, hãy chú ý đến ngữ cảnh từ đó được sử dụng, nghĩa có thể thay đổi tùy theo cách diễn đạt hoàn cảnh.

Noun
  1. Cây Mao lương

Comments and discussion on the word "cursed crowfoot"